|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fumigate
fumigate![](img/dict/02C013DD.png) | ['fju:migeit] | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hun khói, xông khói, phun khói (để tẩy uế, trừ sâu...) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | xông cho thơm |
/'fju:migeit/
ngoại động từ
hun khói, xông khói, phun khói (để tẩy uế, trừ sâu...)
xông cho thơm
|
|
|
|