Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
funereal




funereal
[fju:'niəriəl]
tính từ
thích hợp với đám ma
buồn thảm (như) khi đi đưa đám
a funereal expression on one's face
vẻ mặt buồn thảm như khi đi đưa đám


/fju:'niəriəl/

tính từ
thích hợp với đám ma
buồn thảm (như khi đi đưa đám)
a funereal expression on one's face vẻ mặt buồn thảm như khi đi đưa đám

Related search result for "funereal"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.