Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fungibility




danh từ
(pháp luật) tính chất có thể thay thế được (hàng hoá)



fungibility
[,fʌndʒi'biliti]
danh từ
(pháp luật) tính chất có thể thay thế được (hàng hoá)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.