Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
furrier




furrier
['fʌriə]
danh từ
người buôn bán da lông thú
người thuộc da lông thú


/'fʌriə/

danh từ
người buôn bán da lông thú
người thuộc da lông thú

Related search result for "furrier"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.