Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fusionist




fusionist
['fju:ʒnist]
danh từ
người chủ trương hợp nhất, người chủ trương liên hiệp (các đảng phái...)


/'fju:ʤnist/

danh từ
người chủ trương hợp nhất, người chủ trương liên hiệp (các đảng phái...)

Related search result for "fusionist"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.