Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gag rule




gag+rule
thành ngữ rule
gag rule
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chính sách khoá miệng không cho tự do ngôn luận


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.