Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
galanga




danh từ
cũng galangal
(thực vật) cây riềng nếp



galanga
[gə'længə]
danh từ, cũng galangal
(thực vật) cây riềng nếp


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.