Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gamma rays




gamma+rays
['gæmə'reiz]
danh từ số nhiều
(vật lý) tia gama


/'gæmə'reiz/

danh từ số nhiều
(vật lý) tia gama

Related search result for "gamma rays"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.