Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gargle





gargle
['gɑ:gl]
danh từ
thuốc súc miệng, thuốc súc họng
động từ
súc (miệng, họng)


/'gɑ:bl/

danh từ
thuốc súc miệng, thuốc súc họng

động từ
súc (miệng, họng)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "gargle"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.