Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gastrology




gastrology
[gæs'trɔlədʒi]
danh từ
khoa nghiên cứu về dạ dày và các bệnh của dạ dày


/gæs'trɔlədʤi/

danh từ
nghệ thuật nấu ăn


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.