gaunt
gaunt | [gɔ:nt] | | tính từ | | | gầy, hốc hác | | | hoang vắng, thê lương, buồn thảm (cảnh vật...), cằn cỗi | | | a gaunt hillside | | sườn đồi hoang vắng cằn cỗi | | | có vẻ dữ tợn, dễ sợ |
/gɔ:nt/
tính từ gầy, hốc hác hoang vắng, thê lương, buồn thảm (cảnh vật...), cằn cỗi a gaunt hillside sườn đồi hoang vắng cằn cỗi có vẻ dữ tợn, dễ sợ
|
|