Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gaunt




gaunt
[gɔ:nt]
tính từ
gầy, hốc hác
hoang vắng, thê lương, buồn thảm (cảnh vật...), cằn cỗi
a gaunt hillside
sườn đồi hoang vắng cằn cỗi
có vẻ dữ tợn, dễ sợ


/gɔ:nt/

tính từ
gầy, hốc hác
hoang vắng, thê lương, buồn thảm (cảnh vật...), cằn cỗi
a gaunt hillside sườn đồi hoang vắng cằn cỗi
có vẻ dữ tợn, dễ sợ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "gaunt"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.