Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
genealogy




genealogy
[,dʒi:ni'ælədʒi]
danh từ
khoa phả hệ (của con người, các sinh vật, ngôn ngữ...)
bảng phả hệ


/,dʤi:ni'ælədʤi/

danh từ
khoa phả hệ (của con người, các sinh vật, ngôn ngữ...)
bảng phả hệ

Related search result for "genealogy"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.