![](img/dict/02C013DD.png) | ['dʒenərəl] |
![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | tác động đến tất cả hoặc hầu hết mọi người, mọi nơi, mọi vật; chung; phổ biến |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a matter of general interest/concern |
| một vấn đề có quan hệ đến lợi ích chung; một vấn đề được mọi người quan tâm |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a general lowering of standards |
| một sự hạ thấp toàn diện về cáctiêu chuẩn |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | once quite rare, they are now in general use |
| trước đây có lúc rất hiếm, nhưng ngày nay chúng được sử dụng rộng rãi |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | that man's a general nuisance |
| gã ấy chuyên gây phiền toái cho mọi người |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the general public |
| công chúng rộng rãi |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to work for general welfare |
| làm việc vì phúc lợi chung |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | general opinion |
| ý kiến chung |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the bad weather has been fairly general |
| thời tiết xấu là điều khá phổ biến |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the general impression was that it had improved |
| ấn tượng chung là việc đó đã được cải thiện |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | không giới hạn ở một phần hoặc một khía cạnh của con người, sự vật, hoặc ở một thời điểm cụ thể nào; toàn thể, toàn bộ, chung |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a general meeting |
| cuộc họp toàn thể |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a general strike |
| cuộc tổng bãi công |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a general election |
| cuộc tổng tuyển cử |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | there is still some weakness in the legs, but her general condition is good |
| chân cô ta hãy còn yếu, nhưng tình trạng chung (tổng trạng) là tốt |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the opening chapter gives a general view of the subject |
| chương mở đầu cho ta cái nhìn tổng quát vấn đề |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the old building was in a general state of decay/disrepair |
| tình trạng chung của toà nhà cổ là mục nát/ọp ẹp |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | không chuyên sâu vào chủ đề |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | general sciences/studies |
| các môn khoa học/nghiên cứu đại cương |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | general knowledge |
| kiến thức chung, kiến thức phổ thông |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | we kept the conversation fairly general |
| chúng tôi duy trì buổi nói chuyện về khá nhiều vấn đề |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | không chuyên sâu hoặc giới hạn về phạm vi công việc, công dụng, hoạt động |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | general hospital |
| bệnh viện đa khoa |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | general practitioner |
| bác sĩ đa khoa |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the general reader |
| người đọc đủ thứ đề tài |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a general factotum |
| người hầu làm đủ mọi việc |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | general dealer |
| người bán bách hoá |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thường) trong các chức danh viết hoa và đi sau danh từ; tổng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the general manager |
| tổng giám đốc |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the Attorney/Inspector/Governor General |
| Viên Tổng chưởng lý/Tổng thanh tra/Toàn quyền |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Secretary General |
| tổng thư ký, tổng bí thư |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | General Headquarters |
| tổng hành dinh |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | General Staff |
| bộ tổng tham mưu |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | bình thường; thông thường |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the general practice in such cases is to apply for a court order |
| thủ tục thông thường trong các vụ như vậy là xin chỉ thị của toà án |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a general principle to which there may be several exceptions |
| nguyên tắc chung mà vẫn có thể có một số ngoại lệ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | as a general rule |
| trong hầu hết mọi trường hợp; theo lệ thường |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | in general |
| nói chung, đại khái, đại thể |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | in general, her work has been good, but this essay is dreadful |
| nói chung bài làm của cô ấy tốt, nhưng bài luận này thì kém quá |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | không rõ, mơ hồ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | his description was too general to be of much use |
| ông ta mô tả chung chung đến mức không có nhiều tác dụng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to bear a general resemblance to somebody/something |
| hao hao giống ai/cái gì |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to speak/write in general terms |
| nói/viết một cách chung chung |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | cái chung, cái đại thể, cái tổng quát, toàn thể |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to argue from the general to the particular |
| suy từ cái chung ra cái riêng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the general of mankind |
| toàn thể loài người |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (quân sự) tướng, nhà chiến lược xuất sắc; nhà chiến thuật xuất sắc |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a four -star general |
| tướng bốn sao (trong quân đội Hoa Kỳ) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | General Westmoreland |
| Tướng Westmoreland |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (the general) (từ cổ,nghĩa cổ) nhân dân quần chúng |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (tôn giáo) trưởng tu viện |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | người hầu đủ mọi việc ((cũng) general servant) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to be caviare to the general |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tế nhị quá đáng khiến người ta không trọng |