Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
generalship




generalship
['dʒenərəl∫ip]
danh từ
(quân sự) cấp tướng
chiến lược, chiến thuật
tài chỉ huy quân sự
sự khéo léo; tài ngoại giao
tài quản lý, tài điều khiển


/'dʤenərəlʃip/

danh từ
(quân sự) cấp tướng
chiến lược, chiến thuật
tài chỉ huy quân sự
sự khéo léo; tài ngoại giao
tài quản lý, tài điều khiển

Related search result for "generalship"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.