generation ![](images/dict/g/generation.gif)
generation![](img/dict/02C013DD.png) | [,dʒenə'rei∫n] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự sinh ra, sự phát sinh ra | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thế hệ, đời | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (điện học) sự phát điện | | ![](img/dict/809C2811.png) | the generation gap | | ![](img/dict/633CF640.png) | sự khác nhau về tư tưởng giữa thế hệ đi trước và thế hệ tiếp nối |
(Tech) thế hệ
sự sinh ra, sự tạo thành, thế hệ
g. of random numbers (xác suất) sự tạo ra các số ngẫu nhiên
singular g. of a ruled surface đường kỳ dị của một mặt kẻ
/,dʤenə'reiʃn/
danh từ
sự sinh ra, sự phát sinh ra
thế hệ, đời
(điện học) sự phát điện
|
|