Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
geniality




geniality
[,dʒi:ni'æliti]
danh từ
tính vui vẻ, tính tốt bụng, tính ân cần thân mật
tính ôn hoà (khí hậu)


/,dʤi:ni'æliti/

danh từ
tính vui vẻ, tính tốt bụng, tính ân cần thân mật
tính ôn hoà (khí hậu)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "geniality"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.