Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
genuflector




genuflector
['dʒenju:flektə]
danh từ
người quỳ gối (để cúng bái)


/'dʤenju:flektə/

danh từ
người quỳ gối (để lễ)

Related search result for "genuflector"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.