Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
genuineness




genuineness
['dʒenjuinnis]
danh từ
tính chất thật, tính chính cống, tính xác thực
tính thành thật, tính chân thật


/'dʤenjuinnis/

danh từ
tính chất thật, tính chính cống, tính xác thực
tính thành thật, tính chân thật

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.