Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
geocentric




geocentric
[,dʒi:ou'sentrik]
tính từ
(thuộc) tâm địa cầu, (thuộc) địa tâm
coi địa cầu là trung tâm


/,dʤi:ou'sentrik/

tính từ
(thuộc) tâm địa cầu, (thuộc) địa tâm
coi địa cầu là trung tâm

Related search result for "geocentric"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.