Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gesticulate




gesticulate
[dʒes'tikjuleit]
động từ
vung bàn tay hoặc cánh tay thay cho lời nói hoặc để nhấn mạnh lời mình; khoa tay múa chân
He was gesticulating wildly at me, but I could not understand what he was trying to tell me
Anh ta khoa tay múa chân rối rít với tôi, nhưng tôi chẳng hiểu anh ta muốn nói gì


/dʤes'tikjuleit/

động từ
khoa tay múa chân (khi nói)

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.