Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
get about



đi đây, đi đó, đi lại
bắt đầu đi lại được (sau khi khỏi bệnh)
lan truyền, đồn ra (tin tức)

Related search result for "get about"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.