getter
getter![](img/dict/02C013DD.png) | ['getə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người mua được, người kiếm được, người lấy được, người được | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (ngành mỏ) thợ mỏ, thợ gương lò | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ngựa (đực) giống | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (vật lý); (rađiô) chất thu khí |
/'getə/
danh từ
người mua được, người kiếm được, người lấy được, người được
(ngành mỏ) thợ mỏ, thợ gương lò
ngựa (đực) giống
(vật lý); (raddiô) chất thu khí
|
|