Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gibbous




gibbous
['gibəs]
tính từ
u lên, lồi; có bướu
gù (lưng)
khuyết (trăng)



lồi

/'gibəs/

tính từ
u lên, lồi; có bướu
gù (lưng)
khuyết (trăng)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "gibbous"
  • Words pronounced/spelled similarly to "gibbous"
    gibbous gibus

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.