|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gigantic ![](images/dict/g/gigantic.gif)
gigantic![](img/dict/02C013DD.png) | [dʒai'gæntik] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | khổng lồ, kếch xù | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a gigantic statue | | bức tượng khổng lồ | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a gigantic heritage | | một di sản kếch xù, một gia tài kếch xù | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a problem with gigantic proportions | | một vấn đề có quy mô cực kỳ to lớn | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | gigantic efforts | | những nỗ lực vượt bậc, những nỗ lực phi thường |
/dʤai'gæntik/
danh từ
khổng lồ, kếch x
|
|
|
|