|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gill ![](images/dict/g/gill.gif)
gill![](img/dict/02C013DD.png) | [dʒil] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ, (cũng) Jill | ![](img/dict/02C013DD.png) | [dʒil] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (viết tắt) của Gillian | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cô gái, bạn gái, người yêu | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Jack and gill (Jill) | | chàng và nàng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Gin (đơn vị (đo lường) khoảng 0,141 lít ở Anh; hoặc 0,118 lít ở Mỹ) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | khe núi sâu (thường) có cây | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | dòng suối trên núi | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | ![](img/dict/02C013DD.png) | [gil] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | mang (cá) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | yếm (gà) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cằm dưới, cằm xệ (người) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thực vật học) lá tia (ở mũ nấm) | | ![](img/dict/809C2811.png) | to be (look) green about the gills | | ![](img/dict/633CF640.png) | trông xanh xao vàng vọt | | ![](img/dict/809C2811.png) | to be (look) rosy about the gills | | ![](img/dict/633CF640.png) | trông hồng hào khoẻ mạnh | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | mổ ruột (gà) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đánh (cá) bằng lưới móc (làm mắc mang cá vào) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bóc lá tia (ở mũ nấm) |
/dʤil/
danh từ, (cũng) Jill /dʤil/
(viết tắt) của Gillian
cô gái, bạn gái, người yêu Jack and gill (Jill) chàng và nàng
danh từ
Gin (đơn vị đo lường khoảng 0, 141 lít ở Anh, 0, 118 lít ở Mỹ)
khe núi sâu (thường có cây)
dòng suối trên núi
danh từ, (thường) số nhiều
mang (cá)
yếm (gà)
cằm dưới, cằm xệ (người)
(thực vật học) lá tia (ở mũ nấm) !to be (look) green about the gills
trông xanh xao vàng vọt !to be (look) rosy about the gills
trông hồng hào khoẻ mạnh
ngoại động từ
mổ ruột (gà)
đánh (cá) bằng lưới móc (làm mắc mang cá vào)
bóc lá tia (ở mũ nấm)
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "gill"
|
|