Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
glandiform




glandiform
['glændifɔ:m]
tính từ
(thực vật học) hình quả đầu
(giải phẫu) hình tuyến


/'glændigɔ:m/

tính từ
(thực vật học) hình quả đầu
(giải phẫu) hình tuyến

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.