Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
glaringly




glaringly
['gleəriηli]
phó từ
sáng chói, chói loà
rõ ràng, rành rành, hiển nhiên


/'gleəriɳli/

phó từ
sáng chói, chói loà
rõ ràng, rành rành, hiển nhiên

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.