glissade   
 
 
 
   glissade  | [gli'sɑ:d] |    | danh từ |  |   |   | (thể dục,thể thao) sự trượt xuống dốc băng |  |   |   | bước lướt (múa ba lê) |    | nội động từ |  |   |   | (thể dục,thể thao) trượt xuống dốc băng |  |   |   | lướt bước (múa ba lê) |  
 
 
   /gli'sɑ:d/ 
 
     danh từ 
    (thể dục,thể thao) sự trượt xuống dốc băng 
    bước lướt (múa ba lê) 
 
     nội động từ 
    (thể dục,thể thao) trượt xuống dốc băng 
    lướt bước (múa ba lê) 
    | 
		 |