Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
glossina




danh từ
(động vật) ruồi xê xê (Phi châu)



glossina
[glɔ'sainə]
danh từ
(động vật) ruồi xê xê (Phi châu)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.