Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
glyptic




glyptic
['gliptik]
tính từ
(thuộc) thuật chạm ngọc


/'gliptik/

tính từ
(thuộc) thuật chạm ngọc

Related search result for "glyptic"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.