Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
go-around




danh từ
việc chạy chung quanh



go-around
['gouə,raund]
danh từ
việc chạy chung quanh



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.