Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
goggle




goggle
['gɔgl]
nội động từ
trợn tròn mắt; giương mắt nhìn
lồi ra (mắt)
ngoại động từ
trợn tròn (mắt)


/'gɔgl/

nội động từ
trợn tròn mắt; giương mắt nhìn
lồi ra (mắt)

ngoại động từ
trợn tròn (mắt)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "goggle"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.