Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gorgeousness




gorgeousness
['gɔ:dʒəsnis]
danh từ
vẻ rực rỡ, vẻ lộng lẫy, vẻ đẹp đẽ, vẻ tráng lệ, vẻ huy hoàng
tính hoa mỹ, tính bóng bảy (văn)


/'gɔ:dʤəsnis/

danh từ
vẻ rực rỡ, vẻ lộng lẫy, vẻ đẹp đẽ, vẻ tráng lệ, vẻ huy hoàng
tính hoa mỹ, tính bóng bảy (văn)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.