|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gorgeousness
gorgeousness![](img/dict/02C013DD.png) | ['gɔ:dʒəsnis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | vẻ rực rỡ, vẻ lộng lẫy, vẻ đẹp đẽ, vẻ tráng lệ, vẻ huy hoàng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính hoa mỹ, tính bóng bảy (văn) |
/'gɔ:dʤəsnis/
danh từ
vẻ rực rỡ, vẻ lộng lẫy, vẻ đẹp đẽ, vẻ tráng lệ, vẻ huy hoàng
tính hoa mỹ, tính bóng bảy (văn)
|
|
|
|