|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gownsman
gownsman | ['gaunzmən] | | danh từ | | | giáo sư đại học | | | quan toà, luật sư | | | (từ hiếm,nghĩa hiếm) dân thường (đối lại với quân nhân) |
/'gaunzmən/
danh từ giáo sư đại học; học sinh đại học quan toà, luật sư (từ hiếm,nghĩa hiếm) dân thường (đối lại với quân nhân)
|
|
|
|