Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gran




danh từ
(thông tục) bà (grandmother nói tắt)



gran
[græn]
danh từ
(thông tục) bà (grandmother nói tắt)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.