Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
graticule




danh từ
lưới
geographical graticule
lưới địa lý
ô vạch (trong dụng cụ quang học)



graticule
['grætikju:l]
danh từ
lưới
geographical graticule
lưới địa lý
ô vạch (trong dụng cụ quang học)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.