Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
graveyard





graveyard
['greivjɑ:d]
danh từ
nghĩa địa, bãi tha ma
graveyard shift
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kíp làm đêm, ca ba


/'greivjɑ:d/

danh từ
nghĩa địa, bãi tha ma !graveyard shift
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kíp làm đêm, ca ba

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "graveyard"
  • Words contain "graveyard" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    tha ma mộ địa

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.