Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
graze





graze
[greiz]
danh từ
chỗ da bị sầy, chỗ da bị xước
ngoại động từ
lướt qua, sượt qua, làm sầy da, làm xước da
bullet grazes arm
viên đạn lướt qua cánh tay
nội động từ
(+ against, along, by, past) sạt qua, sượt qua
ngoại động từ
thả (súc vật) đi ăn cỏ
to graze cows
thả bò đi ăn cỏ
nội động từ
ăn cỏ


/greiz/

danh từ
chỗ da bị sầy, chỗ da bị xước

ngoại động từ
lướt qua, sượt qua, làm sầy da, làm xước da
bullet grazes arm viên đạn lướt qua cánh tay

nội động từ
( against, along, by, past) sạt qua, sượt qua

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "graze"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.