Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
grooved




tính từ
có dạng khe
được soi rãnh
có ngấn



grooved
['gru:vd]
tính từ
có dạng khe
được soi rãnh
có ngấn


Related search result for "grooved"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.