Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ground-hog




ground-hog
['graund'hɔg]
danh từ
(động vật học) con macmôt Mỹ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) con chuột chũi


/'graund'hɔg/

danh từ
(động vật học) con macmôt Mỹ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) con chuột chũi

Related search result for "ground-hog"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.