|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
growler
growler![](img/dict/02C013DD.png) | ['graulə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người hay càu nhàu | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | núi băng nhỏ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bình đựng bia | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ cổ,nghĩa cổ) xe ngựa bốn bánh |
/'graulə/
danh từ
người hay càu nhàu
núi băng nhỏ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bình đựng bia
(từ cổ,nghĩa cổ) xe ngựa bốn bánh
|
|
|
|