Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
guerdon




guerdon
['gə:dən]
danh từ
(thơ ca) phần thưởng
ngoại động từ
(thơ ca) thưởng


/'gə:dən/

danh từ
(thơ ca) phần thưởng

ngoại động từ
(thơ ca) thưởng

Related search result for "guerdon"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.