Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gulden




danh từ
đồng gunđơn (tiền Hà-lan)



gulden
['guldən]
Cách viết khác:
guilder
['gildə]
danh từ
đồng gunđơn (tiền Hà-lan)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.