Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gumshield


    Chuyên ngành kỹ thuật
    Lĩnh vực: y học
miếng độn nướu (miếng che dẻo và mềm khớp vừa với các răng để bảo vệ trong các môn thể thao có tiếp cận)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.