Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gutsy




tính từ
gan góc, dũng cảm



gutsy
['gʌtsi]
tính từ
gan góc, dũng cảm


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.