Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
habitus




danh từ
thể trạng
habitus of the patient
thể trạng của người bệnh
sắc mạo; phương thức phát triển; thói quen



habitus
['hæbitəs]
danh từ
thể trạng
habitus of the patient
thể trạng của người bệnh
sắc mạo; phương thức phát triển; thói quen


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.