Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hailstorm





hailstorm
['heilstɔ:m]
danh từ
cơn dông mưa đá


/'heilstɔ:m/

danh từ
cơn dông mưa đá

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.