Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hair-slide




hair-slide
['heəslaid]
danh từ
cái trâm (cài tóc)


/'heəslaid/

danh từ
cái trâm (cài tóc)

Related search result for "hair-slide"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.