Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
half-track




half-track
['hɑ:ftræk]
danh từ
(quân sự) xe có bánh xe đằng trước và xích đằng sau; xe háp-trắc


/'hɑ:ftræk/

danh từ
(quân sự) xe haptrăc, xe xích bánh sau

Related search result for "half-track"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.