|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
halfway ![](images/dict/h/halfway.gif)
tính từ
nằm ở giữa với hai khoảng cách bằng nhau; nửa đường; nửa chừng to reach the halfway point đạt đến điểm nửa chừng
(nghĩa bóng) nửa chừng, nửa vời, không triệt để; thoả hiệp halfway measures những biện pháp nửa vời; những biện pháp thoả hiệp
phó từ
nửa đường, nửa chừng to meet someone halfway gặp ai giữa đường; (nghĩa bóng) thoả hiệp với ai
halfway![](img/dict/02C013DD.png) | ['hɑ:f'wei] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nằm ở giữa với hai khoảng cách bằng nhau; nửa đường; nửa chừng | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to reach the halfway point | | đạt đến điểm nửa chừng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nghĩa bóng) nửa chừng, nửa vời, không triệt để; thoả hiệp | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | halfway measures | | những biện pháp nửa vời; những biện pháp thoả hiệp | ![](img/dict/46E762FB.png) | phó từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nửa đường, nửa chừng | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to meet someone halfway | | gặp ai giữa đường; (nghĩa bóng) thoả hiệp với ai |
|
|
|
|